Date | Buyer Country | Supplier Country | HS Code | Description | Weight/Unit | Quantity/Unit | Container/Unit | Total($) | Suppliers |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (355*587*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (965*587*12MM), LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (279*587*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (651*114*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (762*965*12)MM,LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (761*297*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (876*472*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (189*260*18)MM,LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (876*596*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (584*510*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (816*816*12MM), LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (2438*1067*6)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (888*587*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (951*260*18)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (2438*113*6)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (2438*610*18)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (341*260*18)MM,LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (573*573*18)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (203*587*12)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/21 | Vietnam | Philippines | 44123300 | VÁN PLYWOOD (800*800*18)MM, LÀM TỪ GỖ BẠCH DƯƠNG, HÀNG MỚI 100% @ | N/A | 3.0 | N/A | 600 | harbin bangjun imp exp trading co |
2019/12/06 | Vietnam | China | 44123300 | GỖ ÉP (PLYWOOD) KÍCH THƯỚC 1220X2440X12 MM @ | N/A | 525.0 | N/A | 7927,5 | jiangsu kinzo woodenware inc. |
2019/12/06 | Vietnam | China | 44123300 | GỖ ÉP (PLYWOOD) KÍCH THƯỚC 1220X2440X9 MM @ | N/A | 300.0 | N/A | 3600 | jiangsu kinzo woodenware inc. |
2019/12/06 | Vietnam | China | 44123300 | GỖ ÉP (PLYWOOD) KÍCH THƯỚC 1220X2440X18 MM @ | N/A | 400.0 | N/A | 8200 | jiangsu kinzo woodenware inc. |
2019/11/15 | Vietnam | China | 44123300 | GỖ ÉP (PLYWOOD) @ | N/A | 1440.0 | N/A | 20361,6 | jiangsu kinzo woodenware inc. |
2019/11/15 | Vietnam | China | 44123300 | GỖ ÉP (PLYWOOD) KÍCH THƯỚC 1220X2440X12MM @ | N/A | 1440.0 | N/A | 20361,6 | jiangsu kinzo woodenware inc. |