IMPORTERS & EXPORTERS & IMPORT EXPORT CUSTOMS DATA & BILL OF LADING SEARCH ENGINE  HOW TO USE TURKEXIM DEMO VERSION  
.

SETTON INTERNATIONAL FOODS,INC | IMPORTERS | USA

SETTON INTERNATIONAL FOODS,INC - BILL OF LADING DATA



 USA importer company ''setton international foods inc '' latest shipments records  

Trade date

HS code

Product

Product (English)

Supplier

Buyer

weight

qty

amount

14.01.202120059990 RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.50 KGS)#&VN DRY VEGETABLES (B) (1 BAG = 1.50 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12434.24151124819.6
14.01.202120059990 BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.82 KGS)#&VN Drying Mixed Pumpkin (B) (1 BAG = 0.82 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12434.2415113312
14.01.202120059990CDB3-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KGS)#&VNCDB3-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG = 1.00 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12434.2415118640
14.01.202120059990CRB2-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.23 KGS)#&VNCRB2-1.23#&DRIED CARROOT (B) (1 BAG = 1.23 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12434.2415117560
14.01.202120059990DBB5-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.91 KGS)#&VNDBB5-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG = 0.91 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12434.2415116000
14.01.202120059990DCVB4-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KGS)#&VNDCVB4-1#&DRY COVE BENE (B) (1 BAG = 1.00 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12434.24151110350
25.01.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700106750
25.01.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700106750
22.02.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 ( PASTEURIZED)#&VNC1#&Cashew nut (SHOULDED) WW320 (PASTEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470062800
22.02.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470045750
25.02.20218013200C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240#&VNC2#&Cashew nut (SHEED) TYPE WW240#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700122150
25.02.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700106400
25.02.20218013200C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 ( PATEURIZED)#&VNC2#&Cashew nut (SHEED) WW240 (PATEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470053700
25.02.20218013200C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240#&VNC2#&Cashew nut (SHEED) TYPE WW240#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470069800
1.03.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 ( PASTEURIZED)#&VNC1#&Cashew nut (SHOULDED) WW320 (PASTEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470031300
1.03.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470076000
1.03.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 ( PASTEURIZED)#&VNC1#&Cashew nut (SHOULDED) WW320 (PASTEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470031300
1.03.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470076000
29.05.20218013200C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240#&VNC2#&Cashew nut (SHEED) TYPE WW240#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.null13608104.400.004
29.05.20218013200C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 (PASTEURIZED)#&VNC2#&Cashew Nuts (SHOULDED) WW240 (PASTEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.null226817.849.999
15.05.202120059990DBB7-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI 0.91 KGS)#&VNDBB7-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG 0.91 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.null150010350
15.05.202120059990CDB5-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI 1.00 KG)#&VNCDB5-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG 1.00 KG)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.null240017520
15.05.202120059990BNTB2-0.82#&BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (01 TÚI 0.82 KGS)#&VNBNTB2-0.82#&Drying Mixed Pumpkin (B) (01 BAG 0.82 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.null6005100
15.05.202120059990DCVB6-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (1 TÚI 1.00 KG)#&VNDCVB6-1#&DRY COVE BEAN (B) (1 BAG 1.00 KG)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.null162614308.8
15.05.202120059990CRB3-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (01 TÚI 1.23 KGS)#&VNCRB3-1.23#&DRIED CARROOT (B) (01 BAG 1.23 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.null150013350
15.05.202120059990RCQB5-1.5#&RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (01 TÚI 1.50 KGS)#&VNRCQB5-1.5#&DRY VEGETABLES (B) (01 BAG 1.50 KGS)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.null120013920
15.05.202120059990BCB3-1.14#&BÔNG CẢI XANH SẤY GIÒN (B) (01 TÚI 1.14 KGS)#&VNBCB3-1.14#&DRY-DRIED BROWN (B) (01 BAG 1.14 KGS)#&VNcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.null2403096
7.06.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700105350
7.06.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 (PASTEURIZED)#&VNC1#&Cashew nut (SHEED) WW320 (PASTEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470015450
7.06.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470090300
11.06.2021nullC1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700108150
11.06.2021nullC2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 ( PASTEURIZED )#&VNC2#&Cashew nut (SHEED) WW240 ( PASTEURIZED )#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470036400
11.06.2021nullC1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 ( PASTEURIZED )#&VNC1#&Cashew Nuts (SHOULDED) WW320 ( PASTEURIZED )#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632470079750
15.06.2021nullC1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700108150
22.06.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VNC1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700108150
22.06.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 (PASTEURIZED)#&VNC1#&Cashew nut (SHEED) WW320 (PASTEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700121450
10.08.20218013200C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240#&VNC2#&Cashew nut (SHEED) TYPE WW240#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324700127750
18.08.20218013200F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VNF1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VNcông ty cổ phần long sơnsetton international foods inc.16324700119700
20.08.20218013200F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VNF1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VNcông ty cổ phần long sơnsetton international foods inc.16324700119700
30.08.20218013200F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VNF1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VNcông ty cổ phần long sơnsetton international foods inc.16324700119700
8.07.202120059990RCQB5-1.5#&RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.50 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B)#&VNRCQB5-1.5#&DRY VEGETABLES (B) (01 BAG = 1.50 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.11784.94151119105.2
8.07.202120059990BNTB2-0.82#&BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&VNBNTB2-0.82#&Drying Mixed Pumpkin (B) (01 BAG = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.11784.9415117650
8.07.202120059990CDB5-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&VNCDB5-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.11784.94151115960
8.07.202120059990BCB3-1.14#&BÔNG CẢI XANH SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&VNBCB3-1.14#&DRY-DRIED BROKEN (B) (01 BAG = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.11784.9415113870
8.07.202120059990CRB3-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&VNCRB3-1.23#&DRY CARROTS (B) (01 BAG = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.11784.94151113350
8.07.202120059990DBB7-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&VNDBB7-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.11784.94151110350
8.07.202120059990DCVB7-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&VNDCVB7-1#&DRY COVE BEAN (B) (01 BAG = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.11784.94151111520
15.07.20218013200F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VNF1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VNcông ty cổ phần long sơnsetton international foods inc.16324700116900
20.07.20218013200F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VNF1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VNcông ty cổ phần long sơnsetton international foods inc.16324700116900
20.07.20218013200F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VNF1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VNcông ty cổ phần long sơnsetton international foods inc.16324700116900
24.09.20218013200A2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW240#&VNA2#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW240#&VNcông ty tnhh long sơn blbsetton international foods inc.16324700117000
24.09.20218013200A6#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI LP #&VNA6#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) LP TYPE #&VNcông ty tnhh long sơn blbsetton international foods inc.163247005675
11.10.20218013200A1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320#&VNA1#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW320#&VNlong son blb co.ltd.setton international foods inc.1632415876120750
12.10.20218013200A1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320#&VNA1#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW320#&VNlong son blb co.ltd.setton international foods inc.1632415876120750
26.10.20218013200A1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320#&VNA1#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW320#&VNlong son blb co.ltd.setton international foods inc.1632415876120750
30.10.20218013200A1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320#&VNA1#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW320#&VNlong son blb co.ltd.setton international foods inc.1632415876120750
22.11.20218013200A2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW240#&VNA2#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW240#&VNlong son blb co.ltd.setton international foods inc.1632415876123900
4.12.20218013200C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 (PASTEURIZED)#&VNC2#&Cashew Nuts (SHOULDED) WW240 (PASTEURIZED)#&VNlong son inter foodssetton international foods inc.16324226818000
4.12.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 (PASTEURIZED)#&VNC1#&Cashew nut (SHEED) WW320 (PASTEURIZED)#&VNlong son inter foodssetton international foods inc.1632413608102900
29.12.202120059990DCVB7-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&VNDCVB7-1#&DRY COVE BEAN (B) (01 BAG = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&ENunited foodssetton international foods inc.12173.4120013200
29.12.202120059990RCQB6-1.5#&RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.5 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B) #&VNRCQB6-1.5#&DRY VEGETABLES (B) (1 BAG = 1.5 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B) #&ENunited foodssetton international foods inc.12173.4240033840
29.12.202120059990BNTB2-0.82#&BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&VNBNTB2-0.82#&Drying Mixed Pumpkin (B) (01 BAG = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&ENunited foodssetton international foods inc.12173.49008280
29.12.202120059990CDB5-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&VNCDB5-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&ENunited foodssetton international foods inc.12173.4180015840
29.12.202120059990BCB3-1.14#&BÔNG CẢI XANH SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&VNBCB3-1.14#&DRY-DRIED BROKEN (B) (01 BAG = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&ENunited foodssetton international foods inc.12173.43003870
29.12.202120059990CRB3-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&VNCRB3-1.23#&DRY CARROTS (B) (01 BAG = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&ENunited foodssetton international foods inc.12173.4126613039.8
29.12.202120059990DBB7-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&VNDBB7-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&ENunited foodssetton international foods inc.12173.412009960
1.01.20222,009E+103100 BANANA CHIPS WHOLES SWEETENED 100 BANANA CHIPS WHOLES UNSWEETENED3100 BANANA CHIPS WHOLES SWEETENED 100 BANANA CHIPS WHOLES UNSWEETENEDg s.l.premium food exp corp.setton international foods inc.21632null61894
29.12.202120059990RCQB6-1.5#&RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.5 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B) #&VNRCQB6-1.5#&DRY VEGETABLES (B) (1 BAG = 1.5 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B) #&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12173.4240033840
29.12.202120059990DCVB7-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&VNDCVB7-1#&DRY COVE BEAN (B) (01 BAG = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12173.4120013200
4.12.20218013200C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 (PASTEURIZED)#&VNC2#&Cashew Nuts (SHOULDED) WW240 (PASTEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.16324226818000
4.12.20218013200C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 (PASTEURIZED)#&VNC1#&Cashew nut (SHEED) WW320 (PASTEURIZED)#&VNcông ty tnhh long sơn inter foodssetton international foods inc.1632413608102900
29.12.202120059990BCB3-1.14#&BÔNG CẢI XANH SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&VNBCB3-1.14#&DRY-DRIED BROKEN (B) (01 BAG = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12173.43003870
29.12.202120059990CRB3-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&VNCRB3-1.23#&DRY CARROTS (B) (01 BAG = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12173.4126613039.8
29.12.202120059990CDB5-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&VNCDB5-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12173.4180015840
29.12.202120059990DBB7-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&VNDBB7-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12173.412009960
29.12.202120059990BNTB2-0.82#&BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&VNBNTB2-0.82#&Drying Mixed Pumpkin (B) (01 BAG = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&ENcông ty tnhh united foodssetton international foods inc.12173.49008280

Yorumlar - Yorum Yaz
.