Trade date | HS code | Product | Product (English) | Supplier | Buyer | weight | qty | amount |
14.01.2021 | 20059990 | RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.50 KGS)#&VN | DRY VEGETABLES (B) (1 BAG = 1.50 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12434.24 | 1511 | 24819.6 |
14.01.2021 | 20059990 | BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.82 KGS)#&VN | Drying Mixed Pumpkin (B) (1 BAG = 0.82 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12434.24 | 1511 | 3312 |
14.01.2021 | 20059990 | CDB3-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KGS)#&VN | CDB3-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG = 1.00 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12434.24 | 1511 | 8640 |
14.01.2021 | 20059990 | CRB2-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.23 KGS)#&VN | CRB2-1.23#&DRIED CARROOT (B) (1 BAG = 1.23 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12434.24 | 1511 | 7560 |
14.01.2021 | 20059990 | DBB5-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.91 KGS)#&VN | DBB5-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG = 0.91 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12434.24 | 1511 | 6000 |
14.01.2021 | 20059990 | DCVB4-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KGS)#&VN | DCVB4-1#&DRY COVE BENE (B) (1 BAG = 1.00 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12434.24 | 1511 | 10350 |
25.01.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 106750 |
25.01.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 106750 |
22.02.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 ( PASTEURIZED)#&VN | C1#&Cashew nut (SHOULDED) WW320 (PASTEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 62800 |
22.02.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 45750 |
25.02.2021 | 8013200 | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240#&VN | C2#&Cashew nut (SHEED) TYPE WW240#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 122150 |
25.02.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 106400 |
25.02.2021 | 8013200 | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 ( PATEURIZED)#&VN | C2#&Cashew nut (SHEED) WW240 (PATEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 53700 |
25.02.2021 | 8013200 | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240#&VN | C2#&Cashew nut (SHEED) TYPE WW240#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 69800 |
1.03.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 ( PASTEURIZED)#&VN | C1#&Cashew nut (SHOULDED) WW320 (PASTEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 31300 |
1.03.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 76000 |
1.03.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 ( PASTEURIZED)#&VN | C1#&Cashew nut (SHOULDED) WW320 (PASTEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 31300 |
1.03.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 76000 |
29.05.2021 | 8013200 | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240#&VN | C2#&Cashew nut (SHEED) TYPE WW240#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | null | 13608 | 104.400.004 |
29.05.2021 | 8013200 | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 (PASTEURIZED)#&VN | C2#&Cashew Nuts (SHOULDED) WW240 (PASTEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | null | 2268 | 17.849.999 |
15.05.2021 | 20059990 | DBB7-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI 0.91 KGS)#&VN | DBB7-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG 0.91 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | null | 1500 | 10350 |
15.05.2021 | 20059990 | CDB5-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI 1.00 KG)#&VN | CDB5-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG 1.00 KG)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | null | 2400 | 17520 |
15.05.2021 | 20059990 | BNTB2-0.82#&BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (01 TÚI 0.82 KGS)#&VN | BNTB2-0.82#&Drying Mixed Pumpkin (B) (01 BAG 0.82 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | null | 600 | 5100 |
15.05.2021 | 20059990 | DCVB6-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (1 TÚI 1.00 KG)#&VN | DCVB6-1#&DRY COVE BEAN (B) (1 BAG 1.00 KG)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | null | 1626 | 14308.8 |
15.05.2021 | 20059990 | CRB3-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (01 TÚI 1.23 KGS)#&VN | CRB3-1.23#&DRIED CARROOT (B) (01 BAG 1.23 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | null | 1500 | 13350 |
15.05.2021 | 20059990 | RCQB5-1.5#&RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (01 TÚI 1.50 KGS)#&VN | RCQB5-1.5#&DRY VEGETABLES (B) (01 BAG 1.50 KGS)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | null | 1200 | 13920 |
15.05.2021 | 20059990 | BCB3-1.14#&BÔNG CẢI XANH SẤY GIÒN (B) (01 TÚI 1.14 KGS)#&VN | BCB3-1.14#&DRY-DRIED BROWN (B) (01 BAG 1.14 KGS)#&VN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | null | 240 | 3096 |
7.06.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 105350 |
7.06.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 (PASTEURIZED)#&VN | C1#&Cashew nut (SHEED) WW320 (PASTEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 15450 |
7.06.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 90300 |
11.06.2021 | null | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 108150 |
11.06.2021 | null | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 ( PASTEURIZED )#&VN | C2#&Cashew nut (SHEED) WW240 ( PASTEURIZED )#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 36400 |
11.06.2021 | null | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 ( PASTEURIZED )#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHOULDED) WW320 ( PASTEURIZED )#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 79750 |
15.06.2021 | null | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 108150 |
22.06.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320#&VN | C1#&Cashew Nuts (SHRODED) WW320#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 108150 |
22.06.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 (PASTEURIZED)#&VN | C1#&Cashew nut (SHEED) WW320 (PASTEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 121450 |
10.08.2021 | 8013200 | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240#&VN | C2#&Cashew nut (SHEED) TYPE WW240#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 127750 |
18.08.2021 | 8013200 | F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VN | F1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VN | công ty cổ phần long sơn | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 119700 |
20.08.2021 | 8013200 | F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VN | F1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VN | công ty cổ phần long sơn | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 119700 |
30.08.2021 | 8013200 | F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VN | F1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VN | công ty cổ phần long sơn | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 119700 |
8.07.2021 | 20059990 | RCQB5-1.5#&RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.50 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B)#&VN | RCQB5-1.5#&DRY VEGETABLES (B) (01 BAG = 1.50 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 11784.94 | 1511 | 19105.2 |
8.07.2021 | 20059990 | BNTB2-0.82#&BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&VN | BNTB2-0.82#&Drying Mixed Pumpkin (B) (01 BAG = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 11784.94 | 1511 | 7650 |
8.07.2021 | 20059990 | CDB5-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&VN | CDB5-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 11784.94 | 1511 | 15960 |
8.07.2021 | 20059990 | BCB3-1.14#&BÔNG CẢI XANH SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&VN | BCB3-1.14#&DRY-DRIED BROKEN (B) (01 BAG = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 11784.94 | 1511 | 3870 |
8.07.2021 | 20059990 | CRB3-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&VN | CRB3-1.23#&DRY CARROTS (B) (01 BAG = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 11784.94 | 1511 | 13350 |
8.07.2021 | 20059990 | DBB7-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&VN | DBB7-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 11784.94 | 1511 | 10350 |
8.07.2021 | 20059990 | DCVB7-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&VN | DCVB7-1#&DRY COVE BEAN (B) (01 BAG = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 11784.94 | 1511 | 11520 |
15.07.2021 | 8013200 | F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VN | F1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VN | công ty cổ phần long sơn | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 116900 |
20.07.2021 | 8013200 | F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VN | F1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VN | công ty cổ phần long sơn | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 116900 |
20.07.2021 | 8013200 | F1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320,HÀNG ĐỒNG NHẤT#&VN | F1#&Cashew NUTS (UNROVED, UNROVED) WW320, INCENTIVE GOOD#&VN | công ty cổ phần long sơn | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 116900 |
24.09.2021 | 8013200 | A2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW240#&VN | A2#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW240#&VN | công ty tnhh long sơn blb | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 117000 |
24.09.2021 | 8013200 | A6#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI LP #&VN | A6#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) LP TYPE #&VN | công ty tnhh long sơn blb | setton international foods inc. | 16324 | 700 | 5675 |
11.10.2021 | 8013200 | A1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320#&VN | A1#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW320#&VN | long son blb co.ltd. | setton international foods inc. | 16324 | 15876 | 120750 |
12.10.2021 | 8013200 | A1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320#&VN | A1#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW320#&VN | long son blb co.ltd. | setton international foods inc. | 16324 | 15876 | 120750 |
26.10.2021 | 8013200 | A1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320#&VN | A1#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW320#&VN | long son blb co.ltd. | setton international foods inc. | 16324 | 15876 | 120750 |
30.10.2021 | 8013200 | A1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW320#&VN | A1#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW320#&VN | long son blb co.ltd. | setton international foods inc. | 16324 | 15876 | 120750 |
22.11.2021 | 8013200 | A2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ, CHƯA RANG) LOẠI WW240#&VN | A2#&Cashew Nuts (UNROVED, UNROVED) WW240#&VN | long son blb co.ltd. | setton international foods inc. | 16324 | 15876 | 123900 |
4.12.2021 | 8013200 | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 (PASTEURIZED)#&VN | C2#&Cashew Nuts (SHOULDED) WW240 (PASTEURIZED)#&VN | long son inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 2268 | 18000 |
4.12.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 (PASTEURIZED)#&VN | C1#&Cashew nut (SHEED) WW320 (PASTEURIZED)#&VN | long son inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 13608 | 102900 |
29.12.2021 | 20059990 | DCVB7-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&VN | DCVB7-1#&DRY COVE BEAN (B) (01 BAG = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&EN | united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 1200 | 13200 |
29.12.2021 | 20059990 | RCQB6-1.5#&RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.5 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B) #&VN | RCQB6-1.5#&DRY VEGETABLES (B) (1 BAG = 1.5 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B) #&EN | united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 2400 | 33840 |
29.12.2021 | 20059990 | BNTB2-0.82#&BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&VN | BNTB2-0.82#&Drying Mixed Pumpkin (B) (01 BAG = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&EN | united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 900 | 8280 |
29.12.2021 | 20059990 | CDB5-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&VN | CDB5-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&EN | united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 1800 | 15840 |
29.12.2021 | 20059990 | BCB3-1.14#&BÔNG CẢI XANH SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&VN | BCB3-1.14#&DRY-DRIED BROKEN (B) (01 BAG = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&EN | united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 300 | 3870 |
29.12.2021 | 20059990 | CRB3-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&VN | CRB3-1.23#&DRY CARROTS (B) (01 BAG = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&EN | united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 1266 | 13039.8 |
29.12.2021 | 20059990 | DBB7-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&VN | DBB7-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&EN | united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 1200 | 9960 |
1.01.2022 | 2,009E+10 | 3100 BANANA CHIPS WHOLES SWEETENED 100 BANANA CHIPS WHOLES UNSWEETENED | 3100 BANANA CHIPS WHOLES SWEETENED 100 BANANA CHIPS WHOLES UNSWEETENED | g s.l.premium food exp corp. | setton international foods inc. | 21632 | null | 61894 |
29.12.2021 | 20059990 | RCQB6-1.5#&RAU CỦ QUẢ SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.5 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B) #&VN | RCQB6-1.5#&DRY VEGETABLES (B) (1 BAG = 1.5 KGS) - VEGETABLE CHIPS (B) #&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 2400 | 33840 |
29.12.2021 | 20059990 | DCVB7-1#&ĐẬU COVE SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&VN | DCVB7-1#&DRY COVE BEAN (B) (01 BAG = 1.00 KGS) - WHOLE GREEN BEAN CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 1200 | 13200 |
4.12.2021 | 8013200 | C2#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW240 (PASTEURIZED)#&VN | C2#&Cashew Nuts (SHOULDED) WW240 (PASTEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 2268 | 18000 |
4.12.2021 | 8013200 | C1#&HẠT ĐIỀU NHÂN (ĐÃ BÓC VỎ) LOẠI WW320 (PASTEURIZED)#&VN | C1#&Cashew nut (SHEED) WW320 (PASTEURIZED)#&VN | công ty tnhh long sơn inter foods | setton international foods inc. | 16324 | 13608 | 102900 |
29.12.2021 | 20059990 | BCB3-1.14#&BÔNG CẢI XANH SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&VN | BCB3-1.14#&DRY-DRIED BROKEN (B) (01 BAG = 1.14 KGS) - BROCCOLI CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 300 | 3870 |
29.12.2021 | 20059990 | CRB3-1.23#&CÀ RỐT SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&VN | CRB3-1.23#&DRY CARROTS (B) (01 BAG = 1.23 KGS) - CARROT CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 1266 | 13039.8 |
29.12.2021 | 20059990 | CDB5-1#&CỦ DỀN SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&VN | CDB5-1#&DRY BENEFITS (B) (1 BAG = 1.00 KG) - BEETROOT CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 1800 | 15840 |
29.12.2021 | 20059990 | DBB7-0.91#&ĐẬU BẮP SẤY GIÒN (B) (1 TÚI = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&VN | DBB7-0.91#&DRY BEAUTY (B) (1 BAG = 0.91 KGS) - OKRA CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 1200 | 9960 |
29.12.2021 | 20059990 | BNTB2-0.82#&BÍ NGÒI TRỘN SẤY GIÒN (B) (01 TÚI = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&VN | BNTB2-0.82#&Drying Mixed Pumpkin (B) (01 BAG = 0.82 KGS) - MIXED ZUCCHINI CHIPS (B)#&EN | công ty tnhh united foods | setton international foods inc. | 12173.4 | 900 | 8280 |