TOP-OP (FOODS) LIMITED - UK BILL OF LADING
TOP-OP (FOODS) LIMITED - UK BILL OF LADING DATA
Hashtags #top-op (foods) limited #United Kingdom Importer of dried nuts #UK dried fruit import bill of lading data
Sample Shipment Records
Trade date | HS code | Product | | Supplier | Buyer | Buyer country | Supply country | weight | qty | amount | uusd |
24.05.2022 | null | HẠT ĐIỀU RANG, ĐÓNG 3KG/THÙNG#&VN @ | Roasted Cashew Nuts, PACKED 3KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.3 | 1200 | 38160 | 44804,00 |
24.05.2022 | null | NHÂN HẠT ĐIỀU WS, ĐÓNG 21.7728KG/THÙNG#&VN @ | WS KINDS, CLOSE 21.7728KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.3 | 2177.28 | 11670 | 13271,00 |
24.05.2022 | null | NHÂN HẠT ĐIỀU WW240, ĐÓNG 22.68KG/THÙNG#&VN @ | WW240 Cashew Nuts, PACK 22.68KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.3 | 2268 | 16200 | 7143,00 |
24.05.2022 | null | NHÂN HẠT ĐIỀU LP, ĐÓNG 22.68KG/THÙNG#&VN @ | LP Cashew Kernels, PACK 22.68KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.3 | 2268 | 11000 | 31138,00 |
24.05.2022 | null | NHÂN HẠT ĐIỀU WW320, ĐÓNG 22.68KG/THÙNG#&VN @ | WW320 Cashew Nuts, PACK 22.68KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.3 | 6804 | 45900 | 6746,00 |
24.05.2022 | 8013200 | NHÂN HẠT ĐIỀU LP, ĐÓNG 22.68KG/THÙNG#&VN @ | LP Cashew Kernels, PACK 22.68KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.28 | 2268 | 11000 | 31138,00 |
24.05.2022 | 8013200 | NHÂN HẠT ĐIỀU WS, ĐÓNG 21.7728KG/THÙNG#&VN @ | WS KINDS, CLOSE 21.7728KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.28 | 2177.28 | 11.670.001 | 13271,00 |
24.05.2022 | 8013200 | NHÂN HẠT ĐIỀU WW320, ĐÓNG 22.68KG/THÙNG#&VN @ | WW320 Cashew Nuts, PACK 22.68KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.28 | 6804 | 45.900.002 | 6746,00 |
24.05.2022 | 20081910 | HẠT ĐIỀU RANG, ĐÓNG 3KG/THÙNG#&VN @ | Roasted Cashew Nuts, PACKED 3KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.28 | 1200 | 38160 | 44804,00 |
24.05.2022 | 8013200 | NHÂN HẠT ĐIỀU WW240, ĐÓNG 22.68KG/THÙNG#&VN @ | WW240 Cashew Nuts, PACK 22.68KG/WIN#&VN @ | chi nhánh bình phước công ty cổ phần tập đoàn hanfimex việt nam | top op foods ltd. | Vietnam | Vietnam | 14717.28 | 2268 | 16200 | 7143,00 |
Partners
Weikfield Foods Pvt Ltd.
>
Mohini Fine Foods Pvt Ltd.
>
Haldiram Foods International Pvt Ltd.
>
Gits Food Products Pvt Ltd.
>
Casilla Foods
>
Popat Raja&Sons
>
Adarsh Global Pvt Ltd.
>
Consolidated Business Systems Ltd.
>
Popat Raja Sons
>
Visnukumar Traders Pvt Ltd
>
Ashok Oil Mills
>
Shivani Oriental Foods
>
Bajaj Corp Ltd
>
Cholayil Pvt Ltd.
>
Consolidated Business Systems Pt Ld
>
Karnataka Soaps Detergents Ltd
>
Quality Spices&Food Export Pvt Ltd
>
Vishnu Agro Foods
>
Marico Limited
Yorumlar -
Yorum Yaz