Vietnam gümrük ve konşimento verilerine göre '' Saigon Food JSC (https://www.sgfoods.com.vn/en/about-sgfood) '' firması Japon ''Maruha Nichiro Corporation (https://www.maruha-nichiro.com/) '' firmasından dondurulmuş alabalık ithal etmiştir. |
Trade date | HS code | Product | Supplier | Buyer | Buyer country | weight | qty | amount | uusd |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: PRE(9-UP LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24151.72 | 200 | 1600 | 8 |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: PRE(2-4 LB), GRADO(4-6 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24151.72 | 2875 | 22425 | 7.Ağu |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: IND(6-9 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24151.72 | 925 | 7030 | 7.Haz |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: IND(2-4 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24151.72 | 13675 | 101195 | 7.Nis |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: IND-B(2-4 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24151.72 | 650 | 4420 | 6.Ağu |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: IND-H(2-4 LB), IND-H(4-6 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24151.72 | 1850 | 10730 | 5.Ağu |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: IND(0-2 LB), IND-B(0-2 LB), IND-H(0-2 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24151.72 | 2150 | 10750 | 5 |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: PRE(4-6 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24188.86 | 100 | 800 | 8 |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: PRE(2-4 LB), GRADO(6-9 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24188.86 | 3725 | 29055 | 7.Ağu |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: GRADO(2-4 LB), IND(4-6 LB), IND(6-9 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24188.86 | 1300 | 9880 | 7.Haz |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: IND(2-4 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24188.86 | 11450 | 84730 | 7.Nis |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: IND-B(2-4 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24188.86 | 476.05 | 3237.14 | 6.Ağu |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: IND-H(2-4 LB), IND-H(4-6 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24188.86 | 3950 | 22910 | 5.Ağu |
5.10.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS. SIZE: PRE(0-2 LB), IND(0-2 LB), IND-B(0-2 LB), IND-H(0-2 LB) | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 24188.86 | 1325 | 6625 | 5 |
6.10.2021 | 3031400 | CHNCKDMA0817#&CÁ HỒI (TROUT) NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH | maruha nichiro corp. | saigon food jsc | Vietnam | 42908.05 | 39485.24 | 236911.44 | 6 |
13.10.2021 | 3031400 | CHNCKDMA0817#&CÁ HỒI (TROUT) NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH | maruha nichiro corp. | saigon food jsc | Vietnam | 46753.33 | 43678.93 | 262073.58 | 6 |
6.11.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 23128.5 | 21552.55 | 149888.19 | 6.955 |
6.11.2021 | 3031400 | CHNCKDMA0817#&CÁ HỒI (TROUT) NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH.TÊN KHOA HỌC: ONCORHYNCHUS MYKISS | maruha nichiro corp. | saigon food jsc | Vietnam | 43225.57 | 19980.1 | 125874.63 | 6.Mar |
6.11.2021 | 3031400 | CHNCKDMA0817#&CÁ HỒI (TROUT) NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KHOA HỌC: ONCORHYNCHUS MYKISS | maruha nichiro corp. | saigon food jsc | Vietnam | 43225.57 | 20414.07 | 122484.42 | 6 |
9.11.2021 | 3031400 | CHNCKDKNT(SH)#&CÁ HỒI TROUT NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH. TÊN KH: ONCORHYNCHUS MYKISS | shinyei kaisha | saigon food jsc | Vietnam | 22401.6 | 20941.8 | 142785 | 6.818 |
15.12.2021 | 3031400 | CHNCKDMA0817#&CÁ HỒI (TROUT) NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH.TÊN KHOA HỌC: ONCORHYNCHUS MYKISS | maruha nichiro corp. | saigon food jsc | Vietnam | 21371.49 | 20014.29 | 120085.74 | 6 |
15.12.2021 | 3031400 | CHNCKDMA0817#&CÁ HỒI (TROUT) NGUYÊN CON KHÔNG ĐẦU KHÔNG NỘI TẠNG ĐÔNG LẠNH.TÊN KHOA HỌC: ONCORHYNCHUS MYKISS | maruha nichiro corp. | saigon food jsc | Vietnam | 21397.13 | 20021.93 | 120131.58 | 6 |